Có 2 kết quả:
約同 yuē tóng ㄩㄝ ㄊㄨㄥˊ • 约同 yuē tóng ㄩㄝ ㄊㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to promise to accompany
(2) an appointment (to go together with sb)
(2) an appointment (to go together with sb)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to promise to accompany
(2) an appointment (to go together with sb)
(2) an appointment (to go together with sb)
Bình luận 0